Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To refute or reject an opinion or viewpoint., Phản bác, bác bỏ một ý kiến hoặc quan điểm nào đó., ①见“驳”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 爻, 馬

Chinese meaning: ①见“驳”。

Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề chỉ nội dung bị phản bác. Có thể kết hợp với các từ như: 駁斥 (phản bác mạnh mẽ), 駁倒 (bác bỏ hoàn toàn).

Example: 他駁了对方的观点。

Example pinyin: tā bó le duì fāng de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bác bỏ quan điểm của đối phương.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bác, bác bỏ một ý kiến hoặc quan điểm nào đó.

To refute or reject an opinion or viewpoint.

见“驳”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

駁 (bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung