Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馳
Pinyin: chí
Meanings: To gallop, to run fast (usually refers to horses)., Phi nhanh, chạy nhanh (thường nói về ngựa)., ①见“驰”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 也, 馬
Chinese meaning: ①见“驰”。
Grammar: Động từ diễn tả hành động di chuyển nhanh, thường được kết hợp với các từ liên quan đến tốc độ.
Example: 骏马在草原上驰骋。
Example pinyin: jùn mǎ zài cǎo yuán shàng chí chěng 。
Tiếng Việt: Những con ngựa đẹp đang phi nước đại trên thảo nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi nhanh, chạy nhanh (thường nói về ngựa).
Nghĩa phụ
English
To gallop, to run fast (usually refers to horses).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“驰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!