Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: Féng

Meanings: Họ Phùng, một họ phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam., The surname Feng, a common Chinese and Vietnamese surname., ①均见“冯”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 馬

Chinese meaning: ①均见“冯”。

Grammar: Là danh từ riêng dùng để chỉ tên người.

Example: 他是馮先生。

Example pinyin: tā shì féng xiān shēng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là ông Phùng.

Féng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Phùng, một họ phổ biến ở Trung Quốc và Việt Nam.

The surname Feng, a common Chinese and Vietnamese surname.

均见“冯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馮 (Féng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung