Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēn

Meanings: Gentle and diffusing fragrance, Hương thơm lan tỏa, dịu nhẹ, ①(馩馧)香气。亦作“馚馧”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(馩馧)香气。亦作“馚馧”。

Grammar: Từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn học cổ điển để miêu tả mùi hương tự nhiên lan tỏa.

Example: 空气中弥漫着馩香。

Example pinyin: kōng qì zhōng mí màn zhe fén xiāng 。

Tiếng Việt: Không khí tràn ngập hương thơm dịu nhẹ.

fēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm lan tỏa, dịu nhẹ

Gentle and diffusing fragrance

(馩馧)香气。亦作“馚馧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馩 (fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung