Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xīn

Meanings: Fragrant, elegant., Thơm tho, thanh nhã, ①用本义。芳香,散布很远的香气。[据]馨,香之远闻者也。——《说文》。[例]其德足以昭其馨香。——《国语·周语》。[例]丹木五岁五味乃馨成。——《山海经·西山经》。[例]尔酒既清,尔淆既馨。——《诗·大雅·凫鷖》。毛传:“馨,香之远闻也。”[例]惟吾德馨。——唐·刘禹锡《陋室铭》。[合]馨烈(芳香浓烈);馨逸(香气洋溢;芳香远播)。*②比喻声誉流芳后世。[例]化盛隆周,垂馨千祀。——《晋书》。[合]馨烈(比喻流芳的事业);馨德(芳馨久传的美德和教化)引申为美。[例]黍稷非馨,明德惟馨。——《书·君陈》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 殸, 香

Chinese meaning: ①用本义。芳香,散布很远的香气。[据]馨,香之远闻者也。——《说文》。[例]其德足以昭其馨香。——《国语·周语》。[例]丹木五岁五味乃馨成。——《山海经·西山经》。[例]尔酒既清,尔淆既馨。——《诗·大雅·凫鷖》。毛传:“馨,香之远闻也。”[例]惟吾德馨。——唐·刘禹锡《陋室铭》。[合]馨烈(芳香浓烈);馨逸(香气洋溢;芳香远播)。*②比喻声誉流芳后世。[例]化盛隆周,垂馨千祀。——《晋书》。[合]馨烈(比喻流芳的事业);馨德(芳馨久传的美德和教化)引申为美。[例]黍稷非馨,明德惟馨。——《书·君陈》。

Hán Việt reading: hinh

Grammar: Tính từ thường mô tả khí chất thanh tao, nhẹ nhàng.

Example: 这朵花散发出馨香。

Example pinyin: zhè duǒ huā sàn fā chū xīn xiāng 。

Tiếng Việt: Bông hoa này tỏa ra hương thơm thanh nhã.

xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thơm tho, thanh nhã

hinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fragrant, elegant.

用本义。芳香,散布很远的香气。[据]馨,香之远闻者也。——《说文》。[例]其德足以昭其馨香。——《国语·周语》。[例]丹木五岁五味乃馨成。——《山海经·西山经》。[例]尔酒既清,尔淆既馨。——《诗·大雅·凫鷖》。毛传

“馨,香之远闻也。”惟吾德馨。——唐·刘禹锡《陋室铭》。馨烈(芳香浓烈);馨逸(香气洋溢;芳香远播)

比喻声誉流芳后世。化盛隆周,垂馨千祀。——《晋书》。馨烈(比喻流芳的事业);馨德(芳馨久传的美德和教化)引申为美。黍稷非馨,明德惟馨。——《书·君陈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馨 (xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung