Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馨香
Pinyin: xīn xiāng
Meanings: Pure and elegant fragrance, Hương thơm tinh khiết, thanh nhã, ①芳香。比喻德化远播。*②烧香的香味。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 殸, 香, 日, 禾
Chinese meaning: ①芳香。比喻德化远播。*②烧香的香味。
Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả hương thơm nhẹ nhàng và cao quý, đôi khi mang ý nghĩa tượng trưng cho phẩm chất tốt đẹp.
Example: 这朵花散发着馨香。
Example pinyin: zhè duǒ huā sàn fā zhe xīn xiāng 。
Tiếng Việt: Đóa hoa này tỏa ra hương thơm thanh nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm tinh khiết, thanh nhã
Nghĩa phụ
English
Pure and elegant fragrance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芳香。比喻德化远播
烧香的香味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!