Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Fragrant, strong aroma., Thơm, hương thơm nồng, ①香气散发。[例]风软景和煦,异香馥林塘。——唐·申欢《兜玄国怀归诗》。[例]雍容草罢明堂诏,留取天香馥寿宴。——宋·黄定《鹧鸪天》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 复, 香

Chinese meaning: ①香气散发。[例]风软景和煦,异香馥林塘。——唐·申欢《兜玄国怀归诗》。[例]雍容草罢明堂诏,留取天香馥寿宴。——宋·黄定《鹧鸪天》。

Hán Việt reading: phức

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho cảm giác mùi hương. Ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 花园里充满了花的馥郁香气。

Example pinyin: huā yuán lǐ chōng mǎn le huā de fù yù xiāng qì 。

Tiếng Việt: Trong vườn tràn ngập hương thơm nồng của hoa.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thơm, hương thơm nồng

phức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fragrant, strong aroma.

香气散发。风软景和煦,异香馥林塘。——唐·申欢《兜玄国怀归诗》。雍容草罢明堂诏,留取天香馥寿宴。——宋·黄定《鹧鸪天》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馥 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung