Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 香肠

Pinyin: xiāng cháng

Meanings: Xúc xích, loại thực phẩm chế biến từ thịt nhồi vào ruột non động vật., Sausage, a processed meat food made by stuffing meat into animal intestines., ①将浓重调味的细肉块,填塞在动物小肠制成的肠衣或合成物料制成的膜衣内而成的食品。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 禾, 月

Chinese meaning: ①将浓重调味的细肉块,填塞在动物小肠制成的肠衣或合成物料制成的膜衣内而成的食品。

Grammar: Là danh từ thông dụng trong các món ăn, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 煎香肠 (xúc xích chiên).

Example: 他喜欢吃煎香肠。

Example pinyin: tā xǐ huan chī jiān xiāng cháng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn xúc xích chiên.

香肠
xiāng cháng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúc xích, loại thực phẩm chế biến từ thịt nhồi vào ruột non động vật.

Sausage, a processed meat food made by stuffing meat into animal intestines.

将浓重调味的细肉块,填塞在动物小肠制成的肠衣或合成物料制成的膜衣内而成的食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...