Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 香烟
Pinyin: xiāng yān
Meanings: Cigarette., Thuốc lá, ①卷烟。[例]烧香的烟雾。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 禾, 因, 火
Chinese meaning: ①卷烟。[例]烧香的烟雾。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc khuyến cáo y tế.
Example: 吸烟有害健康。
Example pinyin: xī yān yǒu hài jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc lá
Nghĩa phụ
English
Cigarette.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卷烟。烧香的烟雾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!