Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 香水
Pinyin: xiāng shuǐ
Meanings: Nước hoa, Perfume., ①香精油或其他香料的饱和水溶液,借蒸馏或将香料溶解制得。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 禾, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①香精油或其他香料的饱和水溶液,借蒸馏或将香料溶解制得。
Grammar: Danh từ chỉ một sản phẩm mỹ phẩm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về làm đẹp hoặc quà tặng.
Example: 她喜欢用法国香水。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng fǎ guó xiāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích dùng nước hoa Pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước hoa
Nghĩa phụ
English
Perfume.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
香精油或其他香料的饱和水溶液,借蒸馏或将香料溶解制得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!