Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 香料

Pinyin: xiāng liào

Meanings: Gia vị có mùi thơm, dùng để nấu ăn hoặc làm nước hoa., Aromatic spices used for cooking or making perfume., ①发出令人愉快的气味的物质;尤指熏香的液态(例如含有花香精、合成香精和固着剂的)制剂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 禾, 斗, 米

Chinese meaning: ①发出令人愉快的气味的物质;尤指熏香的液态(例如含有花香精、合成香精和固着剂的)制剂。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động sử dụng.

Example: 这道菜需要加入一些香料。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā rù yì xiē xiāng liào 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một số loại gia vị thơm.

香料
xiāng liào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia vị có mùi thơm, dùng để nấu ăn hoặc làm nước hoa.

Aromatic spices used for cooking or making perfume.

发出令人愉快的气味的物质;尤指熏香的液态(例如含有花香精、合成香精和固着剂的)制剂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

香料 (xiāng liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung