Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 香味

Pinyin: xiāng wèi

Meanings: Mùi thơm dễ chịu., Pleasant fragrance or aroma., ①食物的香气;任何香气。[例]花香或其他不太浓的香味。[例]苹果的香味。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 日, 禾, 口, 未

Chinese meaning: ①食物的香气;任何香气。[例]花香或其他不太浓的香味。[例]苹果的香味。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được bổ nghĩa bởi tính từ.

Example: 这朵花的香味很迷人。

Example pinyin: zhè duǒ huā de xiāng wèi hěn mí rén 。

Tiếng Việt: Mùi hương của bông hoa này rất quyến rũ.

香味
xiāng wèi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi thơm dễ chịu.

Pleasant fragrance or aroma.

食物的香气;任何香气。花香或其他不太浓的香味。苹果的香味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

香味 (xiāng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung