Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 首饰

Pinyin: shǒu shì

Meanings: Trang sức đeo trên người, thường là vòng cổ, nhẫn, hoa tai..., Jewelry worn on the body, such as necklaces, rings, earrings, etc., ①原指男女戴在头上的装饰品,后专指妇女的头饰、耳环以及项链、戒指、手镯等。[例]奥楚蔑洛夫认出这人是首饰匠赫留金。——《变色龙》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 自, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①原指男女戴在头上的装饰品,后专指妇女的头饰、耳环以及项链、戒指、手镯等。[例]奥楚蔑洛夫认出这人是首饰匠赫留金。——《变色龙》。

Grammar: Danh từ, thường bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 她喜欢戴精美的首饰。

Example pinyin: tā xǐ huan dài jīng měi de shǒu shì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích đeo trang sức đẹp.

首饰
shǒu shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang sức đeo trên người, thường là vòng cổ, nhẫn, hoa tai...

Jewelry worn on the body, such as necklaces, rings, earrings, etc.

原指男女戴在头上的装饰品,后专指妇女的头饰、耳环以及项链、戒指、手镯等。奥楚蔑洛夫认出这人是首饰匠赫留金。——《变色龙》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

首饰 (shǒu shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung