Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 首要

Pinyin: shǒu yào

Meanings: Most important, primary., Quan trọng nhất, hàng đầu., ①首脑。*②以极大重要性、意义或影响为特征的。*③第一位的。[例]首要工作。*④最重要的。[例]保障世界和平的首要责任。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 自, 女, 覀

Chinese meaning: ①首脑。*②以极大重要性、意义或影响为特征的。*③第一位的。[例]首要工作。*④最重要的。[例]保障世界和平的首要责任。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó.

Example: 解决问题的首要任务是找出原因。

Example pinyin: jiě jué wèn tí de shǒu yào rèn wu shì zhǎo chū yuán yīn 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ quan trọng nhất là tìm ra nguyên nhân của vấn đề.

首要
shǒu yào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan trọng nhất, hàng đầu.

Most important, primary.

首脑

以极大重要性、意义或影响为特征的

第一位的。首要工作

最重要的。保障世界和平的首要责任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

首要 (shǒu yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung