Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首脑
Pinyin: shǒu nǎo
Meanings: Người đứng đầu, lãnh tụ (quốc gia, tổ chức)., Leader, head of state or organization., ①领袖人物,凡团体、机关等的领导、指挥人物皆可称为首脑。[例]政府首脑。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 自, 㐫, 月
Chinese meaning: ①领袖人物,凡团体、机关等的领导、指挥人物皆可称为首脑。[例]政府首脑。
Grammar: Ám chỉ vị trí quyền lực cao nhất trong một tổ chức hoặc quốc gia.
Example: 两国首脑举行了会晤。
Example pinyin: liǎng guó shǒu nǎo jǔ xíng le huì wù 。
Tiếng Việt: Hai nhà lãnh đạo quốc gia đã gặp mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu, lãnh tụ (quốc gia, tổ chức).
Nghĩa phụ
English
Leader, head of state or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领袖人物,凡团体、机关等的领导、指挥人物皆可称为首脑。政府首脑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!