Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首相
Pinyin: shǒu xiàng
Meanings: Prime Minister, the head of government in some countries., Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ trong một số quốc gia., ①君主制国家内阁的首脑。某些非君主制国家政府首脑也沿用这个名称。[例]英国首相。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 䒑, 自, 木, 目
Chinese meaning: ①君主制国家内阁的首脑。某些非君主制国家政府首脑也沿用这个名称。[例]英国首相。
Grammar: Chức danh cố định, biểu thị vị trí cao nhất trong chính phủ của một số quốc gia.
Example: 日本的首相即将访问中国。
Example pinyin: rì běn de shǒu xiàng jí jiāng fǎng wèn zhōng guó 。
Tiếng Việt: Thủ tướng Nhật Bản sắp đến thăm Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ trong một số quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Prime Minister, the head of government in some countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主制国家内阁的首脑。某些非君主制国家政府首脑也沿用这个名称。英国首相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!