Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 首次

Pinyin: shǒu cì

Meanings: For the first time, the first instance., Lần đầu tiên, lần thứ nhất., ①第一次;头一回。[例]首次旅行。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 自, 冫, 欠

Chinese meaning: ①第一次;头一回。[例]首次旅行。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.

Example: 这是他首次出国旅行。

Example pinyin: zhè shì tā shǒu cì chū guó lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Đây là lần đầu tiên anh ấy đi du lịch nước ngoài.

首次
shǒu cì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần đầu tiên, lần thứ nhất.

For the first time, the first instance.

第一次;头一回。首次旅行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...