Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首府
Pinyin: shǒu fǔ
Meanings: Thủ phủ của tỉnh hoặc khu tự trị., Capital city of a province or autonomous region., ①行政区域的主要城市;现在多指自治区或自治州政府所在地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 䒑, 自, 付, 广
Chinese meaning: ①行政区域的主要城市;现在多指自治区或自治州政府所在地。
Grammar: Chỉ dùng để chỉ thành phố lớn nhất và quan trọng nhất của một tỉnh hoặc khu tự trị.
Example: 哈尔滨是黑龙江省的首府。
Example pinyin: hā ěr bīn shì hēi lóng jiāng shěng de shǒu fǔ 。
Tiếng Việt: Hà Nội là thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ phủ của tỉnh hoặc khu tự trị.
Nghĩa phụ
English
Capital city of a province or autonomous region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行政区域的主要城市;现在多指自治区或自治州政府所在地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!