Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 首创

Pinyin: shǒu chuàng

Meanings: To create something for the first time, to originate something new., Sáng tạo ra lần đầu tiên, khai sinh một cái gì đó mới mẻ., ①最先创造;创始。[例]国内首创。[例]首创精神。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 自, 仓, 刂

Chinese meaning: ①最先创造;创始。[例]国内首创。[例]首创精神。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ sản phẩm, ý tưởng hoặc phát minh.

Example: 这项技术是他们公司首创的。

Example pinyin: zhè xiàng jì shù shì tā men gōng sī shǒu chuàng de 。

Tiếng Việt: Công nghệ này là do công ty họ sáng tạo ra đầu tiên.

首创
shǒu chuàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo ra lần đầu tiên, khai sinh một cái gì đó mới mẻ.

To create something for the first time, to originate something new.

最先创造;创始。国内首创。首创精神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...