Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: náng

Meanings: Uyghur-style baked bread, Bánh nướng kiểu Duy Ngô Nhĩ, ①用小麦面或玉米面烤制的圆饼,为维吾尔、哈萨克、柯尔克孜等族的主要食物之一。[例]他晚上送了一块馕给我。*②另见nǎng。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 囊, 饣

Chinese meaning: ①用小麦面或玉米面烤制的圆饼,为维吾尔、哈萨克、柯尔克孜等族的主要食物之一。[例]他晚上送了一块馕给我。*②另见nǎng。

Hán Việt reading: nang

Grammar: Danh từ chỉ loại thực phẩm đặc trưng

Example: 吃馕

Example pinyin: chī náng

Tiếng Việt: Ăn bánh nướng

náng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh nướng kiểu Duy Ngô Nhĩ

nang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Uyghur-style baked bread

用小麦面或玉米面烤制的圆饼,为维吾尔、哈萨克、柯尔克孜等族的主要食物之一。他晚上送了一块馕给我

另见nǎng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...