Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馒首

Pinyin: mán tou

Meanings: Steamed bun (usually without filling), Bánh bao (thường là bánh bao không nhân), ①馒头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 曼, 饣, 䒑, 自

Chinese meaning: ①馒头。

Grammar: Là danh từ chỉ món ăn, thường dùng để nói về loại bánh bao truyền thống của Trung Quốc.

Example: 他吃了一个馒头。

Example pinyin: tā chī le yí gè mán tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn một cái bánh bao.

馒首
mán tou
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bao (thường là bánh bao không nhân)

Steamed bun (usually without filling)

馒头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馒首 (mán tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung