Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馒头

Pinyin: mán tou

Meanings: Steamed bun (without filling)., Bánh bao (loại không nhân).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 曼, 饣, 头

Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bữa ăn.

Example: 早餐我吃了两个馒头。

Example pinyin: zǎo cān wǒ chī le liǎng gè mán tou 。

Tiếng Việt: Buổi sáng tôi ăn hai cái bánh bao.

馒头
mán tou
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bao (loại không nhân).

Steamed bun (without filling).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馒头 (mán tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung