Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馑
Pinyin: jǐn
Meanings: Famine, crop failure., Nạn đói, mất mùa, ①荒年:饥馑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 堇, 饣
Chinese meaning: ①荒年:饥馑。
Hán Việt reading: cận
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.
Example: 那年发生了严重的饥馑。
Example pinyin: nà nián fā shēng le yán zhòng de jī jǐn 。
Tiếng Việt: Năm đó xảy ra nạn đói nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạn đói, mất mùa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cận
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Famine, crop failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饥馑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!