Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馏分
Pinyin: liú fēn
Meanings: Phân đoạn chưng cất (trong hoá học hoặc công nghiệp dầu khí), Fraction obtained through distillation (in chemistry or petroleum industry)., ①几个可通过分馏或分级而分离的部分。[例]液体混合物的一个组分,是由分馏法分离出的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 留, 饣, 八, 刀
Chinese meaning: ①几个可通过分馏或分级而分离的部分。[例]液体混合物的一个组分,是由分馏法分离出的。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Example: 原油经过蒸馏后得到不同的馏分。
Example pinyin: yuán yóu jīng guò zhēng liú hòu dé dào bù tóng de liú fēn 。
Tiếng Việt: Dầu thô sau khi chưng cất sẽ thu được các phân đoạn khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân đoạn chưng cất (trong hoá học hoặc công nghiệp dầu khí)
Nghĩa phụ
English
Fraction obtained through distillation (in chemistry or petroleum industry).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几个可通过分馏或分级而分离的部分。液体混合物的一个组分,是由分馏法分离出的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!