Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馋
Pinyin: chán
Meanings: Thèm ăn, tham ăn., Greedy for food, craving., ①贪图;贪羡。[合]:眼馋(看见自己喜欢的东西极想得到);馋佞(贪婪奸邪之人)。[合]:嘴馋;馋涎(因口馋而生涎水。)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 饣
Chinese meaning: ①贪图;贪羡。[合]:眼馋(看见自己喜欢的东西极想得到);馋佞(贪婪奸邪之人)。[合]:嘴馋;馋涎(因口馋而生涎水。)
Hán Việt reading: sàm
Grammar: Thường dùng để mô tả cảm giác hoặc hành vi thèm thuồng đồ ăn. Có thể đứng trước danh từ chỉ món ăn.
Example: 他看到蛋糕就馋了。
Example pinyin: tā kàn dào dàn gāo jiù chán le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn thấy bánh kem thì thèm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thèm ăn, tham ăn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sàm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Greedy for food, craving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼馋(看见自己喜欢的东西极想得到);馋佞(贪婪奸邪之人)。[合]:嘴馋;馋涎(因口馋而生涎水。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!