Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馋涎欲滴
Pinyin: chán xián yù dī
Meanings: To be so hungry that one's mouth is watering., Thèm thuồng đến mức nước miếng sắp chảy ra (dùng để mô tả cơn thèm ăn rất mạnh), 涎口水。馋得口水都要滴下来了。形容极其贪馋的样子。也形容非常眼红。[出处]唐·柳宗元《招海贾文》“垂涎闪舌兮,挥霍旁午。”宋·苏轼《将之湖州》诗吴儿鲙缕薄欲飞,未去先说馋涎垂。”[例]此时听得子肃说有那样的好烟,不觉~。——清·姬文《市声》第二十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 饣, 延, 氵, 欠, 谷, 啇
Chinese meaning: 涎口水。馋得口水都要滴下来了。形容极其贪馋的样子。也形容非常眼红。[出处]唐·柳宗元《招海贾文》“垂涎闪舌兮,挥霍旁午。”宋·苏轼《将之湖州》诗吴儿鲙缕薄欲飞,未去先说馋涎垂。”[例]此时听得子肃说有那样的好烟,不觉~。——清·姬文《市声》第二十六回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả trạng thái ham muốn thức ăn một cách mạnh mẽ.
Example: 看到美食,他馋涎欲滴。
Example pinyin: kàn dào měi shí , tā chán xián yù dī 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy đồ ăn ngon, anh ấy thèm đến mức nước miếng sắp chảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thèm thuồng đến mức nước miếng sắp chảy ra (dùng để mô tả cơn thèm ăn rất mạnh)
Nghĩa phụ
English
To be so hungry that one's mouth is watering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涎口水。馋得口水都要滴下来了。形容极其贪馋的样子。也形容非常眼红。[出处]唐·柳宗元《招海贾文》“垂涎闪舌兮,挥霍旁午。”宋·苏轼《将之湖州》诗吴儿鲙缕薄欲飞,未去先说馋涎垂。”[例]此时听得子肃说有那样的好烟,不觉~。——清·姬文《市声》第二十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế