Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sōu

Meanings: Spoiled, gone off (used to describe food that has gone bad)., Ôi thiu, hỏng (dùng để miêu tả thức ăn bị hỏng), ①食物因变质而发出酸臭味:馊饭。馊味。[合]馊臭(气味酸臭);馊饭(变质发臭味的饭。)

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 叟, 饣

Chinese meaning: ①食物因变质而发出酸臭味:馊饭。馊味。[合]馊臭(气味酸臭);馊饭(变质发臭味的饭。)

Hán Việt reading: sưu

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến thực phẩm. Thường đứng sau động từ 是.

Example: 这米饭已经馊了,不能吃了。

Example pinyin: zhè mǐ fàn yǐ jīng sōu le , bù néng chī le 。

Tiếng Việt: Cơm này đã ôi thiu, không thể ăn được nữa.

sōu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôi thiu, hỏng (dùng để miêu tả thức ăn bị hỏng)

sưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Spoiled, gone off (used to describe food that has gone bad).

食物因变质而发出酸臭味

馊饭。馊味。[合]馊臭(气味酸臭);馊饭(变质发臭味的饭。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馊 (sōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung