Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuì

Meanings: To give, present, or provide (often used in formal or ancient contexts)., Tặng, cho, cung cấp (thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ), ①饮食之事。[例]燕养馈羞,汤沐之馔,如他日。——《仪礼·既夕礼》。*②食物。[例]先生将食,弟子馔馈。——《管子·弟子职》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 贵, 饣

Chinese meaning: ①饮食之事。[例]燕养馈羞,汤沐之馔,如他日。——《仪礼·既夕礼》。*②食物。[例]先生将食,弟子馔馈。——《管子·弟子职》。

Hán Việt reading: quỹ

Grammar: Động từ thường đi kèm đối tượng nhận quà phía sau. Ít khi sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他馈赠了一本书给学校。

Example pinyin: tā kuì zèng le yì běn shū gěi xué xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng một quyển sách cho trường học.

kuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặng, cho, cung cấp (thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ)

quỹ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To give, present, or provide (often used in formal or ancient contexts).

饮食之事。燕养馈羞,汤沐之馔,如他日。——《仪礼·既夕礼》

食物。先生将食,弟子馔馈。——《管子·弟子职》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馈 (kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung