Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馈遗

Pinyin: kuì yí

Meanings: Gift or present., Quà tặng, đồ biếu, ①馈赠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 贵, 饣, 辶

Chinese meaning: ①馈赠。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 这是朋友的馈遗。

Example pinyin: zhè shì péng yǒu de kuì yí 。

Tiếng Việt: Đây là món quà của bạn bè.

馈遗
kuì yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quà tặng, đồ biếu

Gift or present.

馈赠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馈遗 (kuì yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung