Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馄
Pinyin: hún
Meanings: Wonton, a traditional Chinese dish., Hoành thánh, món ăn truyền thống Trung Quốc., ①(馄饨)一种煮熟连汤吃的食品,用薄面片包上馅做成(“饨”读轻声)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 昆, 饣
Chinese meaning: ①(馄饨)一种煮熟连汤吃的食品,用薄面片包上馅做成(“饨”读轻声)。
Hán Việt reading: hồn
Grammar: Danh từ riêng, chỉ món ăn cụ thể.
Example: 我最喜欢吃妈妈包的馄饨。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī mā ma bāo de hún tun 。
Tiếng Việt: Tôi thích nhất món hoành thánh mẹ gói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoành thánh, món ăn truyền thống Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wonton, a traditional Chinese dish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(馄饨)一种煮熟连汤吃的食品,用薄面片包上馅做成(“饨”读轻声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!