Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馂
Pinyin: jùn
Meanings: Leftover food after a feast, leftovers., Phần thức ăn thừa sau bữa tiệc, đồ thừa., ①吃后剩下的残羹剩肴。[例]馂余不祭。——《礼记》。孙希旦集解:“朱子曰:‘馂余之物,不可以祭先祖’”。*②通“飱”。熟食。[例]吾寡君闻君在外,馂饔未就,敢致糗于从者。——《公羊传·昭公二十五年》。[合]馂饔(煮熟的食物)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夋, 饣
Chinese meaning: ①吃后剩下的残羹剩肴。[例]馂余不祭。——《礼记》。孙希旦集解:“朱子曰:‘馂余之物,不可以祭先祖’”。*②通“飱”。熟食。[例]吾寡君闻君在外,馂饔未就,敢致糗于从者。——《公羊传·昭公二十五年》。[合]馂饔(煮熟的食物)。
Hán Việt reading: tuấn
Grammar: Ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 宴席结束后,大家分了馂带回家。
Example pinyin: yàn xí jié shù hòu , dà jiā fēn le jùn dài huí jiā 。
Tiếng Việt: Sau khi tiệc tan, mọi người chia đồ thừa mang về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thức ăn thừa sau bữa tiệc, đồ thừa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Leftover food after a feast, leftovers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“朱子曰:‘馂余之物,不可以祭先祖’”
通“飱”。熟食。吾寡君闻君在外,馂饔未就,敢致糗于从者。——《公羊传·昭公二十五年》。馂饔(煮熟的食物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!