Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: něi

Meanings: Đói, suy yếu do thiếu ăn., Starving or weakened due to lack of food., ①饥饿:冻馁。*②没有勇气:气馁。自馁。馁怯。*③鱼腐烂:“鱼馁而肉败”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 妥, 饣

Chinese meaning: ①饥饿:冻馁。*②没有勇气:气馁。自馁。馁怯。*③鱼腐烂:“鱼馁而肉败”。

Hán Việt reading: nỗi

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ miêu tả trạng thái đói khát hoặc kiệt sức. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khó khăn, thiếu thốn.

Example: 长时间没有吃饭,他已经很馁了。

Example pinyin: cháng shí jiān méi yǒu chī fàn , tā yǐ jīng hěn něi le 。

Tiếng Việt: Do lâu không ăn cơm, anh ấy đã rất đói và mệt mỏi.

něi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói, suy yếu do thiếu ăn.

nỗi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Starving or weakened due to lack of food.

饥饿

冻馁

没有勇气

气馁。自馁。馁怯

鱼腐烂

“鱼馁而肉败”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馁 (něi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung