Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馁虎

Pinyin: něi hǔ

Meanings: Hổ đói, cũng dùng để chỉ kẻ mạnh nhưng đang gặp khó khăn., A hungry tiger, also used metaphorically for a powerful individual facing difficulties., ①饿虎。[例]譬若以肉投馁虎。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 妥, 饣, 几, 虍

Chinese meaning: ①饿虎。[例]譬若以肉投馁虎。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ.

Example: 如今的他虽是馁虎,但依然威风凛凛。

Example pinyin: rú jīn de tā suī shì něi hǔ , dàn yī rán wēi fēng lǐn lǐn 。

Tiếng Việt: Hiện tại dù anh ta như hổ đói, nhưng vẫn uy phong lẫm liệt.

馁虎
něi hǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hổ đói, cũng dùng để chỉ kẻ mạnh nhưng đang gặp khó khăn.

A hungry tiger, also used metaphorically for a powerful individual facing difficulties.

饿虎。譬若以肉投馁虎。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馁虎 (něi hǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung