Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 馁怯

Pinyin: něi qiè

Meanings: Nhút nhát, thiếu tự tin., Timid, lacking confidence., ①在困难或挫折面前失去信心,退缩不前。[例]不要馁怯,坚持下去。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 妥, 饣, 去, 忄

Chinese meaning: ①在困难或挫折面前失去信心,退缩不前。[例]不要馁怯,坚持下去。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc tâm trạng của con người.

Example: 遇到困难时,他从不馁怯。

Example pinyin: yù dào kùn nán shí , tā cóng bù něi qiè 。

Tiếng Việt: Gặp khó khăn, anh ấy không bao giờ nhút nhát.

馁怯
něi qiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhút nhát, thiếu tự tin.

Timid, lacking confidence.

在困难或挫折面前失去信心,退缩不前。不要馁怯,坚持下去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馁怯 (něi qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung