Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饿鬼

Pinyin: è guǐ

Meanings: Hungry ghost (in belief), or a greedy and stingy person., Quỷ đói (trong tín ngưỡng), kẻ tham lam và keo kiệt., ①(佛)∶不断受饥渴折磨而不安的鬼魂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 我, 饣, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: ①(佛)∶不断受饥渴折磨而不安的鬼魂。

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 他就像个饿鬼,永远不知满足。

Example pinyin: tā jiù xiàng gè è guǐ , yǒng yuǎn bù zhī mǎn zú 。

Tiếng Việt: Anh ta giống như quỷ đói, mãi mãi không biết thỏa mãn.

饿鬼
è guǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỷ đói (trong tín ngưỡng), kẻ tham lam và keo kiệt.

Hungry ghost (in belief), or a greedy and stingy person.

(佛)∶不断受饥渴折磨而不安的鬼魂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饿鬼 (è guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung