Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿虎擒羊
Pinyin: è hǔ qín yáng
Meanings: Hổ đói bắt cừu, ám chỉ kẻ mạnh chiếm đoạt kẻ yếu., A hungry tiger capturing a sheep, indicating the strong seizing the weak., 像饥饿的老虎捕食羔羊一样。比喻迅猛贪婪。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七回“兄听得索郎郎的叉盘声响,使个‘饿虎擒羊’势,叫道‘你敢来么?’”[例]他做出一个~的动作让大家哄堂大笑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 我, 饣, 几, 虍, 扌, 禽, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: 像饥饿的老虎捕食羔羊一样。比喻迅猛贪婪。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七回“兄听得索郎郎的叉盘声响,使个‘饿虎擒羊’势,叫道‘你敢来么?’”[例]他做出一个~的动作让大家哄堂大笑。
Grammar: Mang ý nghĩa phê phán hành vi bóc lột và áp bức.
Example: 恶势力总是像饿虎擒羊一样剥削弱者。
Example pinyin: è shì lì zǒng shì xiàng è hǔ qín yáng yí yàng bāo xuē ruò zhě 。
Tiếng Việt: Thế lực xấu luôn chiếm đoạt kẻ yếu giống như hổ đói bắt cừu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ đói bắt cừu, ám chỉ kẻ mạnh chiếm đoạt kẻ yếu.
Nghĩa phụ
English
A hungry tiger capturing a sheep, indicating the strong seizing the weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像饥饿的老虎捕食羔羊一样。比喻迅猛贪婪。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七回“兄听得索郎郎的叉盘声响,使个‘饿虎擒羊’势,叫道‘你敢来么?’”[例]他做出一个~的动作让大家哄堂大笑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế