Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饿虎扑食

Pinyin: è hǔ pū shí

Meanings: Hổ đói vồ mồi, mô tả hành động nhanh chóng và hung dữ., A hungry tiger pouncing on food, describing swift and fierce actions., 象饥饿的老虎扑向食物一样。比喻动作猛烈而迅速。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十一回“饿虎扑食最伤人,蛟龙戏水能凶恶。”[例]那人刚到面前,便如~,猫儿捕鼠的一般,抱住叫道亲嫂子,等死我了。”——清·曹雪芹《红楼梦》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 我, 饣, 几, 虍, 卜, 扌, 人, 良

Chinese meaning: 象饥饿的老虎扑向食物一样。比喻动作猛烈而迅速。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十一回“饿虎扑食最伤人,蛟龙戏水能凶恶。”[例]那人刚到面前,便如~,猫儿捕鼠的一般,抱住叫道亲嫂子,等死我了。”——清·曹雪芹《红楼梦》第十二回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động quyết đoán và mạnh mẽ.

Example: 看到猎物时,那头饿虎扑食般迅速出击。

Example pinyin: kàn dào liè wù shí , nà tóu è hǔ pū shí bān xùn sù chū jī 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy con mồi, con hổ đói lập tức vồ tới như đang vồ mồi.

饿虎扑食
è hǔ pū shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hổ đói vồ mồi, mô tả hành động nhanh chóng và hung dữ.

A hungry tiger pouncing on food, describing swift and fierce actions.

象饥饿的老虎扑向食物一样。比喻动作猛烈而迅速。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十一回“饿虎扑食最伤人,蛟龙戏水能凶恶。”[例]那人刚到面前,便如~,猫儿捕鼠的一般,抱住叫道亲嫂子,等死我了。”——清·曹雪芹《红楼梦》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

饿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...