Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿虎扑羊
Pinyin: è hǔ pū yáng
Meanings: Hổ đói vồ cừu, mô tả cảnh kẻ mạnh tấn công kẻ yếu., A hungry tiger pouncing on a sheep, describing a scene where the strong attacks the weak., 象饥饿的老虎扑向食物一样。比喻动作猛烈而迅速。[出处]明·洪榝《清平山堂话本·五戒禅师么红莲记》“一个初侵女色,由(犹)如饿虎吞羊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 我, 饣, 几, 虍, 卜, 扌, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: 象饥饿的老虎扑向食物一样。比喻动作猛烈而迅速。[出处]明·洪榝《清平山堂话本·五戒禅师么红莲记》“一个初侵女色,由(犹)如饿虎吞羊。”
Grammar: Dùng trong văn phong sinh động để tăng tính hình ảnh.
Example: 侵略者像饿虎扑羊一样冲向无辜的村民。
Example pinyin: qīn lüè zhě xiàng è hǔ pū yáng yí yàng chōng xiàng wú gū de cūn mín 。
Tiếng Việt: Kẻ xâm lược như hổ đói vồ cừu, tấn công dân làng vô tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ đói vồ cừu, mô tả cảnh kẻ mạnh tấn công kẻ yếu.
Nghĩa phụ
English
A hungry tiger pouncing on a sheep, describing a scene where the strong attacks the weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象饥饿的老虎扑向食物一样。比喻动作猛烈而迅速。[出处]明·洪榝《清平山堂话本·五戒禅师么红莲记》“一个初侵女色,由(犹)如饿虎吞羊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế