Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿虎吞羊
Pinyin: è hǔ tūn yáng
Meanings: Hổ đói nuốt cừu, ví von kẻ mạnh áp bức kẻ yếu., A hungry tiger devouring a sheep,比喻强者欺凌弱者., 饥饿的老虎活吞一只羊羔。比喻迅猛贪婪。[出处]《清平山堂话本·五戒禅师私红莲记》“一个初侵女色,由如饿虎吞羊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 我, 饣, 几, 虍, 口, 天, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: 饥饿的老虎活吞一只羊羔。比喻迅猛贪婪。[出处]《清平山堂话本·五戒禅师私红莲记》“一个初侵女色,由如饿虎吞羊。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán hành vi bạo lực.
Example: 坏人如饿虎吞羊般欺负善良的老百姓。
Example pinyin: huài rén rú è hǔ tūn yáng bān qī fù shàn liáng de lǎo bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Kẻ xấu như hổ đói nuốt cừu, bắt nạt dân lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ đói nuốt cừu, ví von kẻ mạnh áp bức kẻ yếu.
Nghĩa phụ
English
A hungry tiger devouring a sheep,比喻强者欺凌弱者.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饥饿的老虎活吞一只羊羔。比喻迅猛贪婪。[出处]《清平山堂话本·五戒禅师私红莲记》“一个初侵女色,由如饿虎吞羊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế