Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饿虎之蹊

Pinyin: è hǔ zhī xī

Meanings: The path of a hungry tiger, referring to an extremely dangerous place where passage is almost impossible., Con đường của hổ đói, ám chỉ nơi rất nguy hiểm mà khó có thể qua lại., 比喻非常危险的处所。[出处]《史记·刺客列传》“是谓委肉当饿虎之蹊也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 我, 饣, 几, 虍, 丶, 奚, 𧾷

Chinese meaning: 比喻非常危险的处所。[出处]《史记·刺客列传》“是谓委肉当饿虎之蹊也。”

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh so sánh hoặc ẩn dụ.

Example: 此地犹如饿虎之蹊,不可轻易涉足。

Example pinyin: cǐ dì yóu rú è hǔ zhī qī , bù kě qīng yì shè zú 。

Tiếng Việt: Nơi này giống như đường đi của hổ đói, không nên dễ dàng bước vào.

饿虎之蹊
è hǔ zhī xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường của hổ đói, ám chỉ nơi rất nguy hiểm mà khó có thể qua lại.

The path of a hungry tiger, referring to an extremely dangerous place where passage is almost impossible.

比喻非常危险的处所。[出处]《史记·刺客列传》“是谓委肉当饿虎之蹊也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

饿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饿虎之蹊 (è hǔ zhī xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung