Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿莩遍野
Pinyin: è piǎo biàn yě
Meanings: Giống '饿殍遍野', xác người chết đói ngập tràn mọi nơi, miêu tả nạn đói kinh hoàng., Similar to 'corpses covering fields,' describing a horrifying famine., 莩饿死的人。到处是饿死的人。形容人民因饥饿而大量死亡的悲惨景象。[出处]《孟子·梁惠王上》“庖有肥肉,厩有肥马,民有饥色,野有饿莩,此率兽而食人也。”[例]是岁大荒,百姓皆食枣菜,~(明·罗贯中《三国演义》第十三回)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 我, 饣, 孚, 艹, 扁, 辶, 予, 里
Chinese meaning: 莩饿死的人。到处是饿死的人。形容人民因饥饿而大量死亡的悲惨景象。[出处]《孟子·梁惠王上》“庖有肥肉,厩有肥马,民有饥色,野有饿莩,此率兽而食人也。”[例]是岁大荒,百姓皆食枣菜,~(明·罗贯中《三国演义》第十三回)。
Grammar: Là cụm từ cố định, thường dùng trong văn học cổ hoặc lịch sử.
Example: 连年征战,饿莩遍野,民不聊生。
Example pinyin: lián nián zhēng zhàn , è piǎo biàn yě , mín bù liáo shēng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh liên miên, xác người chết đói đầy đồng, dân không còn lối sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống '饿殍遍野', xác người chết đói ngập tràn mọi nơi, miêu tả nạn đói kinh hoàng.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'corpses covering fields,' describing a horrifying famine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莩饿死的人。到处是饿死的人。形容人民因饥饿而大量死亡的悲惨景象。[出处]《孟子·梁惠王上》“庖有肥肉,厩有肥马,民有饥色,野有饿莩,此率兽而食人也。”[例]是岁大荒,百姓皆食枣菜,~(明·罗贯中《三国演义》第十三回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế