Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿殍载道
Pinyin: è piǎo zài dào
Meanings: Dead bodies of starved people are scattered on the roads, describing a severe famine., Xác người chết đói nằm la liệt trên đường, hình dung nạn đói nghiêm trọng., 饿殍饿死的人;载道满路都是。形容到处都是饿死的人。[出处]蔡东藩《民国通俗演义》第85回“道德沦丧,法度凌夷,匪党纵横,饿殍载道。”[例]~的灾后景象是不会再出现了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 我, 饣, 孚, 歹, 车, 𢦏, 辶, 首
Chinese meaning: 饿殍饿死的人;载道满路都是。形容到处都是饿死的人。[出处]蔡东藩《民国通俗演义》第85回“道德沦丧,法度凌夷,匪党纵横,饿殍载道。”[例]~的灾后景象是不会再出现了。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng nạn đói khủng khiếp trong thời kỳ mất mùa hoặc chiến tranh.
Example: 那年战乱,导致饿殍载道,百姓苦不堪言。
Example pinyin: nà nián zhàn luàn , dǎo zhì è piǎo zài dào , bǎi xìng kǔ bù kān yán 。
Tiếng Việt: Năm đó do chiến tranh, dẫn đến xác người chết đói đầy đường, dân chúng khổ không thể tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác người chết đói nằm la liệt trên đường, hình dung nạn đói nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Dead bodies of starved people are scattered on the roads, describing a severe famine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饿殍饿死的人;载道满路都是。形容到处都是饿死的人。[出处]蔡东藩《民国通俗演义》第85回“道德沦丧,法度凌夷,匪党纵横,饿殍载道。”[例]~的灾后景象是不会再出现了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế