Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǐng

Meanings: Cake, usually referring to flat cakes like cookies or pancakes., Bánh, thường là loại bánh mỏng như bánh quy hoặc bánh pancake., ①形状像饼的东西。[合]饼茶(茶饼);铁饼;豆饼;柿饼儿;泥饼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 并, 饣

Chinese meaning: ①形状像饼的东西。[合]饼茶(茶饼);铁饼;豆饼;柿饼儿;泥饼。

Hán Việt reading: bính

Grammar: Từ này khá phổ biến, đặc biệt khi nói về các loại bánh truyền thống. Có thể kết hợp với các từ khác như 煎饼 (bánh pancake) hoặc 月饼 (bánh trung thu).

Example: 妈妈烤了一块香喷喷的饼。

Example pinyin: mā ma kǎo le yí kuài xiāng pēn pēn de bǐng 。

Tiếng Việt: Mẹ đã nướng một chiếc bánh thơm ngon.

bǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh, thường là loại bánh mỏng như bánh quy hoặc bánh pancake.

bính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cake, usually referring to flat cakes like cookies or pancakes.

形状像饼的东西。饼茶(茶饼);铁饼;豆饼;柿饼儿;泥饼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饼 (bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung