Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饼干
Pinyin: bǐng gān
Meanings: Bánh quy, Cookies, biscuits
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 并, 饣, 干
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh ăn uống hàng ngày.
Example: 她喜欢吃甜饼干。
Example pinyin: tā xǐ huan chī tián bǐng gān 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích ăn bánh quy ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh quy
Nghĩa phụ
English
Cookies, biscuits
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!