Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饺
Pinyin: jiǎo
Meanings: Dumpling, filled with meat or vegetables, Bánh chẻo, bánh gói nhân thịt hoặc rau, ①用本义。[合]饺子(以面粉为皮,内中包馅,略呈三角形的食品);饺饵(粉角,即饺子);蒸饺;咖喱饺。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 交, 饣
Chinese meaning: ①用本义。[合]饺子(以面粉为皮,内中包馅,略呈三角形的食品);饺饵(粉角,即饺子);蒸饺;咖喱饺。
Hán Việt reading: giảo
Grammar: Rất phổ biến trong văn hóa ẩm thực, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết.
Example: 春节我们吃饺子。
Example pinyin: chūn jié wǒ men chī jiǎo zǐ 。
Tiếng Việt: Dịp Tết Nguyên đán chúng tôi ăn bánh chẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh chẻo, bánh gói nhân thịt hoặc rau
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dumpling, filled with meat or vegetables
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。饺子(以面粉为皮,内中包馅,略呈三角形的食品);饺饵(粉角,即饺子);蒸饺;咖喱饺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!