Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饷
Pinyin: xiǎng
Meanings: Salary or wages (often used in military contexts)., Tiền lương, tiền công (thường dùng trong quân đội)., ①用本义。给在田间里劳动的人送饭。[据]餉,饟也。——《说文》。[据]餉,餉馈。——《广韵》。[据]饟,周人谓餉曰饟。——《说文》。[据]饟,馈也。——《尔雅》。[例]种饟粮食。——《汉书·食货志下》。[例]輓车奉饟者。——《汉书·严助传》。[例]为雇耕佣,凭种餉。——《后汉书·章帝纪》。注:“餉,粮也,古餉字。”[例]数声牛上笛,何处饷田归?——前蜀·韦庄《纪村事》。[合]饷田(送饭到田头);饷人(送饭食的人);饷馌(往田头送饭)。*②招待,供给或提供(吃喝的东西)。[例]有童子以黍肉饷。——《孟子·滕文公下》。[例]幼弟不饷。——《韩非子·五蠹》。[合]饷客(以饮食招待客人);饷宾(以食物招待宾客)。*③吃饭,进餐。[例]是故求其诚者,非归饷也不可。——《韩非子·外储说左上》。*④赠送。[例]以诗赋饷孙权。——胡冲《吴历》。[合]饷亿(赠送,补给);饷献(馈赠奉献)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 向, 饣
Chinese meaning: ①用本义。给在田间里劳动的人送饭。[据]餉,饟也。——《说文》。[据]餉,餉馈。——《广韵》。[据]饟,周人谓餉曰饟。——《说文》。[据]饟,馈也。——《尔雅》。[例]种饟粮食。——《汉书·食货志下》。[例]輓车奉饟者。——《汉书·严助传》。[例]为雇耕佣,凭种餉。——《后汉书·章帝纪》。注:“餉,粮也,古餉字。”[例]数声牛上笛,何处饷田归?——前蜀·韦庄《纪村事》。[合]饷田(送饭到田头);饷人(送饭食的人);饷馌(往田头送饭)。*②招待,供给或提供(吃喝的东西)。[例]有童子以黍肉饷。——《孟子·滕文公下》。[例]幼弟不饷。——《韩非子·五蠹》。[合]饷客(以饮食招待客人);饷宾(以食物招待宾客)。*③吃饭,进餐。[例]是故求其诚者,非归饷也不可。——《韩非子·外储说左上》。*④赠送。[例]以诗赋饷孙权。——胡冲《吴历》。[合]饷亿(赠送,补给);饷献(馈赠奉献)。
Hán Việt reading: hướng
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử. Có thể kết hợp với từ khác như 军饷 (tiền lương quân đội).
Example: 士兵们按时领到了军饷。
Example pinyin: shì bīng men àn shí lǐng dào le jūn xiǎng 。
Tiếng Việt: Các binh lính đã nhận được tiền lương đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương, tiền công (thường dùng trong quân đội).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hướng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Salary or wages (often used in military contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“餉,粮也,古餉字。”数声牛上笛,何处饷田归?——前蜀·韦庄《纪村事》。饷田(送饭到田头);饷人(送饭食的人);饷馌(往田头送饭)
招待,供给或提供(吃喝的东西)。有童子以黍肉饷。——《孟子·滕文公下》。幼弟不饷。——《韩非子·五蠹》。饷客(以饮食招待客人);饷宾(以食物招待宾客)
吃饭,进餐。是故求其诚者,非归饷也不可。——《韩非子·外储说左上》
赠送。以诗赋饷孙权。——胡冲《吴历》。饷亿(赠送,补给);饷献(馈赠奉献)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!