Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饶恕

Pinyin: ráo shù

Meanings: Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác., To forgive or pardon someone’s mistakes., ①原谅过错、冒犯或失礼之处。[例]请求我饶恕他的笨拙。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 尧, 饣, 如, 心

Chinese meaning: ①原谅过错、冒犯或失礼之处。[例]请求我饶恕他的笨拙。

Example: 我愿意饶恕你的过错。

Example pinyin: wǒ yuàn yì ráo shù nǐ de guò cuò 。

Tiếng Việt: Tôi sẵn sàng tha thứ lỗi lầm của bạn.

饶恕
ráo shù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác.

To forgive or pardon someone’s mistakes.

原谅过错、冒犯或失礼之处。请求我饶恕他的笨拙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饶恕 (ráo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung