Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饴
Pinyin: yí
Meanings: Maltose candy, a sweet candy made from starch., Kẹo mạch nha, một loại kẹo ngọt làm từ tinh bột., ①用麦芽制成的糖浆,糖稀:饴糖。甘之如饴。*②某种糖果:高粱饴。*③古同“贻”,赠送。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 台, 饣
Chinese meaning: ①用麦芽制成的糖浆,糖稀:饴糖。甘之如饴。*②某种糖果:高粱饴。*③古同“贻”,赠送。
Hán Việt reading: di
Grammar: Được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ ăn vặt hoặc món ngọt. Thường dùng để chỉ một loại kẹo truyền thống.
Example: 孩子们喜欢吃这种甜美的饴糖。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan chī zhè zhǒng tián měi de yí táng 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích ăn loại kẹo 饴 ngọt ngào này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẹo mạch nha, một loại kẹo ngọt làm từ tinh bột.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
di
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Maltose candy, a sweet candy made from starch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饴糖。甘之如饴
高粱饴
古同“贻”,赠送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!