Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饲草

Pinyin: sì cǎo

Meanings: Cỏ dùng làm thức ăn cho gia súc., Grass used as feed for livestock., ①用来喂牲口的草。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 司, 饣, 早, 艹

Chinese meaning: ①用来喂牲口的草。

Grammar: Liên quan trực tiếp đến thực vật làm nguồn thức ăn cho động vật.

Example: 牧场上的饲草非常丰富。

Example pinyin: mù chǎng shàng de sì cǎo fēi cháng fēng fù 。

Tiếng Việt: Cỏ dùng làm thức ăn cho gia súc trên đồng cỏ rất phong phú.

饲草
sì cǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ dùng làm thức ăn cho gia súc.

Grass used as feed for livestock.

用来喂牲口的草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...