Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饲料

Pinyin: sì liào

Meanings: Animal feed, fodder., Thức ăn dành cho gia súc, gia cầm., ①饲养家禽、家畜的食物(如干草、谷物)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 司, 饣, 斗, 米

Chinese meaning: ①饲养家禽、家畜的食物(如干草、谷物)。

Grammar: Từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực chăn nuôi.

Example: 农民正在准备饲料。

Example pinyin: nóng mín zhèng zài zhǔn bèi sì liào 。

Tiếng Việt: Người nông dân đang chuẩn bị thức ăn cho gia súc.

饲料
sì liào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn dành cho gia súc, gia cầm.

Animal feed, fodder.

饲养家禽、家畜的食物(如干草、谷物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饲料 (sì liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung